Lịch thi đấu

Kết quả Trận đấu

Giải vô địch các câu lạc bộ AFC

12:15-25/11

Chengdu Rongcheng

flagAlt
iconVS
flagAlt

Sanfrecce Hiroshima

Kèo chấp

0.960.250.88

Tài Xỉu

0.872.50.95

1X2

3.03.272.08
16:00-25/11

Al Wahda (UAE)

flagAlt
iconVS
flagAlt

Al Sadd

Kèo chấp

0.81-0.5-0.97

Tài Xỉu

0.853.00.97

1X2

1.783.633.56

Giải hạng nhì các CLB châu Á

16:00-25/11

Sepahan

flagAlt
iconVS
flagAlt

Al Hussein Irbid

Kèo chấp

0.84-0.750.96

Tài Xỉu

0.962.250.82

1X2

1.543.274.7

Cúp Ả Rập

13:00-25/11

Mauritania

flagAlt
iconVS
flagAlt

Kuwait

Kèo chấp

0.88-0.250.92

Tài Xỉu

-0.962.250.74

1X2

1.992.973.0
16:00-25/11

Palestine

flagAlt
iconVS
flagAlt

Libya

Kèo chấp

-0.960.00.77

Tài Xỉu

0.992.250.79

1X2

2.612.972.21
16:00-25/11

Syria

flagAlt
iconVS
flagAlt

South Sudan

Kèo chấp

-0.88-1.250.69

Tài Xỉu

0.972.250.81

1X2

1.343.76.5

Giải Ngoại hạng Ai Cập

15:00-25/11

Pyramids

flagAlt
iconVS
flagAlt

Al Mokawloon

Kèo chấp

0.99-1.250.87

Tài Xỉu

0.862.250.98

1X2

1.343.866.25

Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh

13:00-25/11

Fleetwood Town U21

flagAlt
iconVS
flagAlt

Wigan U21

Kèo chấp

0.730.250.93

Tài Xỉu

0.883.50.78

1X2

2.33.632.02
13:00-25/11

Charlton U21

flagAlt
iconVS
flagAlt

Cardiff City U21

Kèo chấp

1.0-0.50.66

Tài Xỉu

0.833.50.83

1X2

1.923.632.42
13:00-25/11

Colchester U21

flagAlt
iconVS
flagAlt

Bristol City U21

Kèo chấp

0.850.00.81

Tài Xỉu

0.783.50.88

1X2

2.163.632.12
13:00-25/11

Sheffield Wednesday U21

flagAlt
iconVS
flagAlt

QPR U21

Kèo chấp

-0.930.50.59

Tài Xỉu

0.833.50.83

1X2

3.383.861.53

Giải Liga Revelacao U23

11:00-25/11

Leixoes U23

flagAlt
iconVS
flagAlt

Academico Viseu U23

Kèo chấp

0.970.00.83

Tài Xỉu

0.832.750.95

1X2

2.433.172.25
15:00-25/11

Rio Ave U23

flagAlt
iconVS
flagAlt

Famalicao U23

Kèo chấp

0.840.50.96

Tài Xỉu

0.852.50.93

1X2

3.083.171.9
15:00-25/11

Estoril U23

flagAlt
iconVS
flagAlt

Torreense U23

Kèo chấp

0.80.751.0

Tài Xỉu

0.862.50.92

1X2

3.563.51.75

Giải Erovnuli Liga Georgia

15:00-25/11

Gagra

flagAlt
iconVS
flagAlt

Gareji

Kèo chấp

0.490.0-0.7

Tài Xỉu

0.892.50.87

1X2

2.113.172.8
15:00-25/11

Telavi

flagAlt
iconVS
flagAlt

Dinamo Batumi

Kèo chấp

-0.95-0.50.75

Tài Xỉu

-0.92.750.66

1X2

2.053.272.84

Giải hạng Nhì Romania (Liga II)

15:00-25/11

CSM Politehnica Iasi

flagAlt
iconVS
flagAlt

Chindia

Kèo chấp

0.810.00.98

Tài Xỉu

0.972.250.79

1X2

2.222.992.55

Giải vô địch U19 châu Âu

11:00-25/11

Legia Warsaw U19

flagAlt
iconVS
flagAlt

PAOK Thessaloniki U19

Kèo chấp

0.870.00.93

Tài Xỉu

0.943.00.82

1X2

2.283.172.34
12:00-25/11

Ajax U19

flagAlt
iconVS
flagAlt

Benfica U19

Kèo chấp

0.813.50.89

Tài Xỉu

-0.0-

1X2

---
12:00-25/11

Slavia Prague U19

flagAlt
iconVS
flagAlt

Athletic Bilbao U19

Kèo chấp

0.583.0-0.89

Tài Xỉu

-0.0-

1X2

---
13:00-25/11

Napoli U19

flagAlt
iconVS
flagAlt

Qarabag U19

Kèo chấp

-0.984.00.67

Tài Xỉu

-0.0-

1X2

---
13:00-25/11

Chelsea U19

flagAlt
iconVS
flagAlt

Barcelona U19

Kèo chấp

0.783.50.91

Tài Xỉu

---

1X2

---
13:30-25/11

Marseille U19

flagAlt
iconVS
flagAlt

Newcastle U19

Kèo chấp

0.83-0.750.87

Tài Xỉu

0.823.250.88

1X2

1.53.73.44
15:00-25/11

Borussia Dortmund U19

flagAlt
iconVS
flagAlt

Villarreal U19

Kèo chấp

0.8-0.50.9

Tài Xỉu

0.83.00.9

1X2

1.693.442.91
15:00-25/11

Manchester City U19

flagAlt
iconVS
flagAlt

Bayer Leverkusen U19

Kèo chấp

0.85-1.750.85

Tài Xỉu

0.73.250.99

1X2

1.165.06.5

Vòng loại Giải vô địch U19 nữ châu Âu

11:00-25/11

Georgia U19 W

flagAlt
iconVS
flagAlt

North Macedonia U19 W

Kèo chấp

0.991.00.79

Tài Xỉu

0.853.00.91

1X2

4.853.781.39
13:00-25/11

Albania U19 W

flagAlt
iconVS
flagAlt

Luxembourg U19 W

Kèo chấp

0.74-1.250.93

Tài Xỉu

0.923.00.75

1X2

1.244.125.17
13:30-25/11

Israel U19 W

flagAlt
iconVS
flagAlt

Kazakhstan U19 W

Kèo chấp

0.56-1.5-0.9

Tài Xỉu

0.583.0-0.92

1X2

---

Giải Ngoại hạng Armenia

14:00-25/11

Pyunik Yerevan

flagAlt
iconVS
flagAlt

Ararat Armenia

Kèo chấp

0.640.00.95

Tài Xỉu

0.812.50.79

1X2

2.182.992.59

Giải Liên Đoàn Trung ương Anh

12:45-25/11

Oxford United II

flagAlt
iconVS
flagAlt

Chesterfield II

Kèo chấp

0.650.00.94

Tài Xỉu

0.753.00.85

1X2

2.113.52.38
13:00-25/11

Bolton Wanderers II

flagAlt
iconVS
flagAlt

Notts County II

Kèo chấp

0.74-0.750.84

Tài Xỉu

0.672.750.96

1X2

1.533.783.86

Giải Cúp Liên Đoàn Trung ương Anh

13:00-25/11

Derby II

flagAlt
iconVS
flagAlt

Mansfield II

Kèo chấp

0.88-0.750.7

Tài Xỉu

0.82.750.8

1X2

1.693.443.38

Giải hạng Nhất Jordan

12:30-25/11

Al Hashemeya

flagAlt
iconVS
flagAlt

Al Ittihad Al Ramtha

Kèo chấp

0.80.250.78

Tài Xỉu

0.862.00.75

1X2

3.082.672.08
12:30-25/11

Doqarah

flagAlt
iconVS
flagAlt

Jerash

Kèo chấp

0.8-0.250.78

Tài Xỉu

0.872.50.74

1X2

2.053.132.69

Giải Ngoại hạng Kenya

13:00-25/11

Gor Mahia

flagAlt
iconVS
flagAlt

APS Bomet

Kèo chấp

0.74-1.250.84

Tài Xỉu

0.852.250.75

1X2

1.253.948.0

Cúp Quốc gia Nga

13:00-25/11

CSKA Moscow

flagAlt
iconVS
flagAlt

Makhachkala

Kèo chấp

0.73-0.750.84

Tài Xỉu

0.782.250.82

1X2

1.533.334.5
13:00-25/11

Lokomotiv Moscow

flagAlt
iconVS
flagAlt

Spartak Moscow

Kèo chấp

0.85-0.250.72

Tài Xỉu

0.812.750.79

1X2

2.043.222.64
15:00-25/11

Torpedo Moscow

flagAlt
iconVS
flagAlt

Baltika

Kèo chấp

0.710.750.87

Tài Xỉu

0.912.50.7

1X2

3.633.221.67

Cúp Quốc gia Slovakia

14:30-25/11

Zilina

flagAlt
iconVS
flagAlt

Skalica

Kèo chấp

0.92-0.750.67

Tài Xỉu

0.912.750.7

1X2

1.753.383.22

Giải hạng Nhì Ai Cập

12:30-25/11

Tamya

flagAlt
iconVS
flagAlt

Team FC

Kèo chấp

0.840.50.74

Tài Xỉu

0.772.250.81

1X2

3.443.041.73

Giải Erovnuli Liga 2 Georgia

14:00-25/11

Sioni Bolnisi

flagAlt
iconVS
flagAlt

Spaeri

Kèo chấp

0.84-0.250.74

Tài Xỉu

0.842.50.74

1X2

2.013.132.62

Giải U19 hạng Nhì Hy Lạp

13:00-25/11

Kampaniakos U19

flagAlt
iconVS
flagAlt

Makedonikos U19

Kèo chấp

0.970.00.63

Tài Xỉu

0.73.250.87

1X2

2.43.631.97